Thực đơn
(8618) 1981 DXThực đơn
(8618) 1981 DXLiên quan
(8618) 1981 DX (8619) 1981 EH1 (8615) 1979 MB2 (8617) 1980 PW (8658) 1990 RG3 (8628) 1981 EX21 (8614) 1978 VP11 (8613) 1978 VE10 (8611) 1977 UM4 (8638) 1986 QYTài liệu tham khảo
WikiPedia: (8618) 1981 DX http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=8618